Khác biệt giữa bản sửa đổi của “aardwolf”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +eo:aardwolf
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +pl:aardwolf
Dòng 24: Dòng 24:
[[mn:aardwolf]]
[[mn:aardwolf]]
[[nl:aardwolf]]
[[nl:aardwolf]]
[[pl:aardwolf]]
[[ro:aardwolf]]
[[ro:aardwolf]]
[[ru:aardwolf]]
[[ru:aardwolf]]

Phiên bản lúc 13:18, ngày 11 tháng 6 năm 2010

Tiếng Anh

aardwolf

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌwʊlf/

Danh từ

aardwolf /.ˌwʊlf/

  1. Động chó sói đất (Nam Phi).

Tham khảo