Khác biệt giữa bản sửa đổi của “appelant”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +io:appelant
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +el:appelant
Dòng 32: Dòng 32:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]


[[el:appelant]]
[[en:appelant]]
[[en:appelant]]
[[fr:appelant]]
[[fr:appelant]]

Phiên bản lúc 15:08, ngày 9 tháng 7 năm 2010

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /a.plɑ̃/

Danh từ

  Số ít Số nhiều
Số ít appelant
/a.plɑ̃/
appelants
/a.plɑ̃/
Số nhiều appelant
/a.plɑ̃/
appelants
/a.plɑ̃/

appelant /a.plɑ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Người chống án, người kháng cáo.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Xem appeau 2

Trái nghĩa

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực appelant
/a.plɑ̃/
appelant
/a.plɑ̃/
Giống cái appelant
/a.plɑ̃/
appelant
/a.plɑ̃/

appelant /a.plɑ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Chống án, nguyên kháng.
    La partie appelante (opposé à la "Partie intimée") — bên chống án, bên nguyên kháng (trái với " Bên bị kháng")

Tham khảo