Khác biệt giữa bản sửa đổi của “柔”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +uk:柔
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:柔
Dòng 31: Dòng 31:
[[ko:柔]]
[[ko:柔]]
[[uk:柔]]
[[uk:柔]]
[[zh:柔]]

Phiên bản lúc 21:33, ngày 17 tháng 7 năm 2010

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Ghế xếp.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

như, nhu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

  • IPA: /ɲɨ33/, /ɲu33/