Khác biệt giữa bản sửa đổi của “hauteur”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: sh:hauteur
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +pl:hauteur
Dòng 25: Dòng 25:
[[ko:hauteur]]
[[ko:hauteur]]
[[no:hauteur]]
[[no:hauteur]]
[[pl:hauteur]]
[[pt:hauteur]]
[[pt:hauteur]]
[[ro:hauteur]]
[[ro:hauteur]]

Phiên bản lúc 16:30, ngày 21 tháng 8 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /hɔ.ˈtɜː/

Danh từ

hauteur /hɔ.ˈtɜː/

  1. Thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn.

Tham khảo