Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quãng”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr
Dòng 33: Dòng 33:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

[[fr:quãng]]

Phiên bản lúc 14:04, ngày 25 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /kwɐ̰ːŋ35/

Từ tương tự

Danh từ

quãng

  1. Phần không gian, thời gian được giới hạn bởi hai điểm, hoặc hai thời điểm.
    Quãng đường từ nhà đến trường.
    Quãng đời thơ bé.
  2. Khoảng không gian, thời gian tương đối ngắn.
    Có lẽ cũng chỉ dài bằng quãng ấy thôi .
    Quãng năm sáu giờ chiều chúng tôi sẽ đến.
  3. Khoảng cách giữa hai nốt nhạc, tính bằng cungnửa cung, được gọi theo số bậc giữa hai nốt nhạc đó.

Dịch

Tham khảo