Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lukt”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +pl:lukt
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +nl:lukt
Dòng 21: Dòng 21:
[[fi:lukt]]
[[fi:lukt]]
[[io:lukt]]
[[io:lukt]]
[[nl:lukt]]
[[pl:lukt]]
[[pl:lukt]]
[[sv:lukt]]
[[sv:lukt]]

Phiên bản lúc 01:31, ngày 24 tháng 9 năm 2010

Tiếng Na Uy

Danh từ

  Xác định Bất định
Số ít lukt lukta, lukten
Số nhiều lukter luktene

lukt gđc

  1. Khứu giác.
    Syn, hørsel, lukt, smak og følelse er våre sanser.
  2. Mùi, mùi vị. Sự đánh mùi, ngửi.
    Det er en sterk lukt av løk i rommet.

Từ dẫn xuất

Tham khảo