Khác biệt giữa bản sửa đổi của “trample”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ml:trample
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +my:trample
Dòng 36: Dòng 36:
[[ja:trample]]
[[ja:trample]]
[[ml:trample]]
[[ml:trample]]
[[my:trample]]
[[te:trample]]
[[te:trample]]
[[zh:trample]]
[[zh:trample]]

Phiên bản lúc 01:55, ngày 24 tháng 9 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtræm.pəl/

Danh từ

trample /ˈtræm.pəl/

  1. Sự giậm (chân); tiếng giậm (chân).
    the trample of heavy feet — tiếng giậm chân nặng nề
  2. (Nghĩa bóng) Sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo.

Động từ

trample /ˈtræm.pəl/

  1. Giậm chân.
  2. Giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát.
    to trample (down) the flowers — giẫm nát hoa
  3. (Nghĩa bóng) Chà đạp, giày xéo.
    to trample on justice — chà đạp lên công lý

Thành ngữ

Chia động từ

Tham khảo