Khác biệt giữa bản sửa đổi của “藩”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: fr:藩, ja:藩
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +pl:藩
Dòng 28: Dòng 28:
[[fr:藩]]
[[fr:藩]]
[[ja:藩]]
[[ja:藩]]
[[pl:藩]]

Phiên bản lúc 08:54, ngày 2 tháng 10 năm 2010

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Đường biên giới, ranh giới.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phiên, phên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

  • IPA: /fiɜn33/, /fen33/