Khác biệt giữa bản sửa đổi của “красивый”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 9: Dòng 9:
:'''''красивый''' ребёнок ''— đứa bé kháu khỉnh# (хороший) [[tốt đẹp]], [[đẹp]] đẽ, [[cao thượng]].
:'''''красивый''' ребёнок ''— đứa bé kháu khỉnh# (хороший) [[tốt đẹp]], [[đẹp]] đẽ, [[cao thượng]].
:'''''красивый''' пост<u>у</u>пок ''— hành động tốt đẹp, hành vi cao thượng# (блестящий, эффективный) [[lộng lẫy]], [[hoa mỹ]], [[hào nhoáng]].
:'''''красивый''' пост<u>у</u>пок ''— hành động tốt đẹp, hành vi cao thượng# (блестящий, эффективный) [[lộng lẫy]], [[hoa mỹ]], [[hào nhoáng]].
:'''''крас<u>и</u>выйые''' слов<u>а</u> ''— lời lẽ hoa mỹ (màu mè, bay bướm, hào nhoáng)
:'''''крас<u>и</u>вые''' слов<u>а</u> ''— lời lẽ hoa mỹ (màu mè, bay bướm, hào nhoáng)


{{-ref-}}
{{-ref-}}

Phiên bản lúc 19:09, ngày 26 tháng 7 năm 2006

Tiếng Nga

Tính từ

красивый

  1. Đẹp, xinh, đẹp đẽ, kiều diễm, diễm lệ, mỹ lệ; (благозвучный) tốt, hay, du dương.
красивая девушка — cô gái đẹp (xinh, xinh đẹp), thiếu nữ kiều diễm (diễm lệ)
красивая музыка — âm nhạc du dương, nhạc hay
красивый голос — giọng tốt
красивый город — thành phố hoa lệ
красивый ребёнок — đứa bé kháu khỉnh# (хороший) tốt đẹp, đẹp đẽ, cao thượng.
красивый поступок — hành động tốt đẹp, hành vi cao thượng# (блестящий, эффективный) lộng lẫy, hoa mỹ, hào nhoáng.
красивые слова — lời lẽ hoa mỹ (màu mè, bay bướm, hào nhoáng)

Tham khảo