Khác biệt giữa bản sửa đổi của “красивый”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n Corrections... |
||
Dòng 9: | Dòng 9: | ||
:'''''красивый''' ребёнок ''— đứa bé kháu khỉnh# (хороший) [[tốt đẹp]], [[đẹp]] đẽ, [[cao thượng]]. |
:'''''красивый''' ребёнок ''— đứa bé kháu khỉnh# (хороший) [[tốt đẹp]], [[đẹp]] đẽ, [[cao thượng]]. |
||
:'''''красивый''' пост<u>у</u>пок ''— hành động tốt đẹp, hành vi cao thượng# (блестящий, эффективный) [[lộng lẫy]], [[hoa mỹ]], [[hào nhoáng]]. |
:'''''красивый''' пост<u>у</u>пок ''— hành động tốt đẹp, hành vi cao thượng# (блестящий, эффективный) [[lộng lẫy]], [[hoa mỹ]], [[hào nhoáng]]. |
||
:'''''крас<u>и</u> |
:'''''крас<u>и</u>вые''' слов<u>а</u> ''— lời lẽ hoa mỹ (màu mè, bay bướm, hào nhoáng) |
||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
Phiên bản lúc 19:09, ngày 26 tháng 7 năm 2006
Tiếng Nga
Tính từ
красивый
- красивая девушка — cô gái đẹp (xinh, xinh đẹp), thiếu nữ kiều diễm (diễm lệ)
- красивая музыка — âm nhạc du dương, nhạc hay
- красивый голос — giọng tốt
- красивый город — thành phố hoa lệ
- красивый ребёнок — đứa bé kháu khỉnh# (хороший) tốt đẹp, đẹp đẽ, cao thượng.
- красивый поступок — hành động tốt đẹp, hành vi cao thượng# (блестящий, эффективный) lộng lẫy, hoa mỹ, hào nhoáng.
- красивые слова — lời lẽ hoa mỹ (màu mè, bay bướm, hào nhoáng)
Tham khảo
- "красивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)