Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
|
|
Dòng 17: |
Dòng 17: |
|
|
|
|
|
[[ja:yếu tố]] |
|
[[ja:yếu tố]] |
|
|
[[ko:yếu tố]] |
Phiên bản lúc 23:36, ngày 16 tháng 10 năm 2010
Tiếng Việt
Cách phát âm
Danh từ
yếu tố
- Bộ phận cấu thành một sự vật, sự việc, hiện tượng. Yếu tố cấu tạo từ. Yếu tố tinh thần.
- Như nhân tố. Con người là yếu tố quyết định.
Dịch
Tham khảo