Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bong bóng”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +fi:bong bóng
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:bong bóng
Dòng 22: Dòng 22:
[[fr:bong bóng]]
[[fr:bong bóng]]
[[nl:bong bóng]]
[[nl:bong bóng]]
[[zh:bong bóng]]

Phiên bản lúc 11:01, ngày 24 tháng 10 năm 2010

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /ɓɔŋ33 ɓɔŋ35/

Danh từ

bong bóng

  1. Màng nhỏ hình cầu do không khí làm phồng lên.
    Trời mưa bong bóng phập phồng. (ca dao)
  2. Túi chứa không khí trong cơ thể .
    Tham bong bóng bỏ bọng trâu. (tục ngữ)
  3. Túi chứa nước tiểu trong cơ thể một số động vật.
    Bong bóng lợn.

Tham khảo