Khác biệt giữa bản sửa đổi của “prophet”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +sv:prophet
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +my:prophet
Dòng 32: Dòng 32:
[[ku:prophet]]
[[ku:prophet]]
[[ml:prophet]]
[[ml:prophet]]
[[my:prophet]]
[[nl:prophet]]
[[nl:prophet]]
[[no:prophet]]
[[no:prophet]]

Phiên bản lúc 14:44, ngày 27 tháng 10 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈprɑː.fət/
Hoa Kỳ

Danh từ

prophet /ˈprɑː.fət/

  1. Nhà tiên tri; người đoán trước.
  2. Người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa).
  3. (Tôn giáo) Giáo đồ.
  4. (Từ lóng) Người mách nước (đánh cá ngựa).

Tham khảo