Khác biệt giữa bản sửa đổi của “prophet”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n iwiki +sv:prophet |
n iwiki +my:prophet |
||
Dòng 32: | Dòng 32: | ||
[[ku:prophet]] |
[[ku:prophet]] |
||
[[ml:prophet]] |
[[ml:prophet]] |
||
[[my:prophet]] |
|||
[[nl:prophet]] |
[[nl:prophet]] |
||
[[no:prophet]] |
[[no:prophet]] |
Phiên bản lúc 14:44, ngày 27 tháng 10 năm 2010
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈprɑː.fət/
Hoa Kỳ | [ˈprɑː.fət] |
Danh từ
prophet /ˈprɑː.fət/
- Nhà tiên tri; người đoán trước.
- Người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa).
- (Tôn giáo) Giáo đồ.
- (Từ lóng) Người mách nước (đánh cá ngựa).
Tham khảo
- "prophet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)