Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lẩn”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
n iwiki +zh:lẩn |
||
Dòng 42: | Dòng 42: | ||
[[fr:lẩn]] |
[[fr:lẩn]] |
||
[[zh:lẩn]] |
Phiên bản lúc 11:43, ngày 4 tháng 11 năm 2010
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /lɜn313/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Động từ
lẩn
- Trốn, lén lút lảng vào chỗ khuất mắt mọi người.
- Thằng bé lẩn đi chơi.
- Trà trộn.
- Kẻ cắp lẩn vào đám đông.
Tham khảo
- "lẩn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)