Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lắng”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n sửa nh. |
n iwiki +zh:lắng |
||
Dòng 54: | Dòng 54: | ||
[[fr:lắng]] |
[[fr:lắng]] |
||
[[zh:lắng]] |
Phiên bản lúc 08:46, ngày 5 tháng 11 năm 2010
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /lɐŋ35/
Phiên âm Hán–Việt
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Động từ
lắng
- Chìm dần dần xuống đáy nước.
- Chờ cho cặn lắng hết rồi mới chắt được nước trong.
- Nguôi dần đi.
- Nỗi buồn đã lắng.
- Như lắng nghe, lắng tai
- Lắng xem họ nói gì.
Tham khảo
- "lắng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)