Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ngoái”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n sửa lỗi Cn, Cg.
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:ngoái
Dòng 28: Dòng 28:


[[fr:ngoái]]
[[fr:ngoái]]
[[zh:ngoái]]

Phiên bản lúc 10:05, ngày 5 tháng 11 năm 2010

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /ŋwɐːj35/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

ngoái

  1. Quay cổ lại.
    Ngoái lại xem ai đi đằng sau.

Đồng nghĩa

Tham khảo