Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ràn”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: en:ràn
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:ràn
Dòng 35: Dòng 35:
[[en:ràn]]
[[en:ràn]]
[[fr:ràn]]
[[fr:ràn]]
[[zh:ràn]]

Phiên bản lúc 15:57, ngày 5 tháng 11 năm 2010

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /zɐːn21/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

ràn

  1. Chuồng , trâu, ngựa.

Tham khảo