Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vò”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n sửa lỗi ví dụ ko xuống dòng.
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:vò
Dòng 60: Dòng 60:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

[[zh:vò]]

Phiên bản lúc 21:03, ngày 7 tháng 11 năm 2010

Tiếng Việt

Cách phát âm

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

  1. Thứ lớn.
    Một con lợn béo, một rượu tăm. (ca dao) .
    đựng muối khô thì trời còn nắng. (tục ngữ)

Tính từ

  1. Đphg .
    Khoai bị .

Động từ

  1. Lấy tay hoặc chân làm cho nhàu cho nát, cho rối.
    đầu.
    lúa.
    giấy.
    quần áo.
    Rối như tơ . (tục ngữ)

Dịch

Tham khảo