Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nicely”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +el:nicely
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +sv:nicely
Dòng 24: Dòng 24:
[[ml:nicely]]
[[ml:nicely]]
[[pl:nicely]]
[[pl:nicely]]
[[sv:nicely]]
[[te:nicely]]
[[te:nicely]]
[[zh:nicely]]
[[zh:nicely]]

Phiên bản lúc 18:18, ngày 8 tháng 11 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈnɑɪs.li/

Phó từ

nicely /ˈnɑɪs.li/

  1. Thú vị, dễ chịu, hay hay.
  2. Xinh.
  3. Tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh.
  4. Sành sỏi; tinh vi, tế nhị.

Tham khảo