Khác biệt giữa bản sửa đổi của “costermonger”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: sh:costermonger
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: et:costermonger
Dòng 14: Dòng 14:


[[en:costermonger]]
[[en:costermonger]]
[[et:costermonger]]
[[io:costermonger]]
[[io:costermonger]]
[[ru:costermonger]]
[[ru:costermonger]]

Phiên bản lúc 19:03, ngày 27 tháng 12 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌməŋ.ɡɜː/

Danh từ

costermonger /.ˌməŋ.ɡɜː/

  1. Người mua bán hàng rong (cá, hoa quả... ).

Tham khảo