Khác biệt giữa bản sửa đổi của “and”
nKhông có tóm lược sửa đổi |
Tiếng Anh cổ, Đan Mạch, Estonia, Na Uy, Thụy Điển |
||
Dòng 17: | Dòng 17: | ||
|pron=ˈhɛəm ən eːgz |
|pron=ˈhɛəm ən eːgz |
||
|text=ham '''and''' eggs}} |
|text=ham '''and''' eggs}} |
||
{{-homo-}} |
|||
* [[an']], [['n]], [['n']] |
|||
{{-etymology-}} |
{{-etymology-}} |
||
Dòng 73: | Dòng 76: | ||
* [[so#Tiếng Anh|so]] |
* [[so#Tiếng Anh|so]] |
||
* [[so what]] |
* [[so what]] |
||
{{-ang-}} |
|||
{{-pron-}} |
|||
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ɑnd/}} |
|||
{{-etymology-}} |
|||
{{etym-from |
|||
| lang = gem-proto | attested = 0 | term = unda | from = {{etym-probably-from |
|||
| lang = ine-proto | attested = 0 | term = h₂énti | meaning = đối mặt, gần, đằng trước |
|||
}} |
|||
}} |
|||
{{-conj-}} |
|||
'''and''' |
|||
# [[và|Và]], [[cùng]], [[với]]. |
|||
{{-syn-}} |
|||
* [[ond]] |
|||
{{-adv-}} |
|||
'''and''' |
|||
# [[ngay cả|Ngay cả]], [[ngay]]. |
|||
# [[cũng|Cũng]]. |
|||
{{-dan-}} |
|||
{{-etymology-}} |
|||
{{etym-from |
|||
| lang = non | term = ǫnd | from = {{etym-from |
|||
| lang = ine-proto | attested = 0 | term = h₂enh₁-ti- | meaning = con vịt |
|||
}} |
|||
}} |
|||
{{-pron-}} |
|||
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/anˀ/}} |
|||
{{-noun-}} |
|||
'''and''' {{c}} ({{sing}} hạn định [[anden]], {{plur}} hạn định [[ænder]]) |
|||
# Con [[vịt]]. |
|||
# [[tin vịt|Tin vịt]]. |
|||
{{-est-}} |
|||
{{-etymology-}} |
|||
{{etym-from |
|||
| lang = fiu-proto | term = amta |
|||
}} Cùng nguồn gốc với {{fin|style=lc}} ''[[antaa]]'' và {{hun|style=lc}} ''[[ad#Tiếng Hung|ad]]''. |
|||
{{-noun-}} |
|||
'''and''' |
|||
# [[quà tặng|Quà tặng]], [[quà biếu]]. |
|||
{{-nor-}} |
|||
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ɑnd/}} |
|||
{{-pron-}} |
|||
{{pron-audio |
|||
|place=Oslo, Na Uy (nam giới) |
|||
|file=no-and.ogg |
|||
|pron=ɑnd}} |
|||
{{-noun-}} |
|||
{{nor-noun|defsg=anda|defsg2=anden|defpl=endene|indefpl=ender}} |
|||
'''and''' {{mf}} {{term|Bokmål}}, {{c}} {{term|Riksmål}}, hoặc {{f}} {{term|Nynorsk}} |
|||
# Con [[vịt]]. |
|||
{{-swe-}} |
|||
{{-pron-}} |
|||
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/and/}} |
|||
{{pron-audio |
|||
|place=Gotland, Thụy Điển (nữ giới) |
|||
|file=Sv-and.ogg |
|||
|pron=ɛn ˈand |
|||
|text=en '''and'''}} |
|||
{{-etymology-}} |
|||
{{etym-from |
|||
| lang = non | term = ǫnd | from = {{etym-from |
|||
| lang = goh | term = anat | from = {{etym-from |
|||
| lang = lat | term = anas |
|||
}} |
|||
}} |
|||
}} |
|||
{{-noun-}} |
|||
{{swe-noun-reg-r-c|2=ande|3=ände}} |
|||
'''and''' {{c}} |
|||
# Con [[vịt]] [[dại]]. |
|||
{{-rel-}} |
|||
* [[anka]] |
|||
[[Thể loại:Liên từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Liên từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại:Thán từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Thán từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại:Liên từ tiếng Anh cổ]] |
|||
[[Thể loại:Phó từ tiếng Anh cổ]] |
|||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Đan Mạch]] |
|||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Na Uy]] |
|||
[[af:and]] |
[[af:and]] |
Phiên bản lúc 18:24, ngày 22 tháng 1 năm 2011
Tiếng Anh
Cách phát âm
Nhấn mạnh:
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ɛənd] |
Không nhấn mạnh:
- IPA: /ənd/, /ən/, /ɛn/, /n̩/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈhɛəm ən eːgz] | “ham and eggs” |
Từ đồng âm
Từ nguyên
Từ tiếng Anh cổ and, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *unda, có lẽ từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₂énti (“đối mặt, gần, đằng trước”). Cùng nguồn gốc với tiếng Tây Frisia en, tiếng Hà Lan en, tiếng Đức und, tiếng Đan Mạch end (nhưng).
Liên từ
and
- Và, cùng, với.
- to buy and sell — mua và bán
- you and I — anh với (và) tôi
- coffee and milk — cà phê (với) sữa
- I opened the window and the wind blew in. — Tôi mở cửa sổ và gió thổi vào.
- Còn.
- I shall go and you shall stay here. — Tôi sẽ đi còn anh sẽ ở lại đây.
- (Thông tục) Là, thì.
- Mend the chair and it just breaks again. — Sửa ghế đó là nó sẽ gẫy ngay.
- (Không dịch; thơ ca, hoặc thông tục) Cộng.
- Càng.
- better and better — ngày càng tốt hơn
- worse and worse — ngày càng xấu hơn
- Hàng.
- miles and miles — hàng dặm hàng dặm, rất dài
- (Không dịch, thông tục) Dùng để kết hợp hai động từ có ngôi.
- Try and come. — Hãy gắng đến.
- Try and help me. — Hãy gắng giúp tôi.
- ( Mỹ, địa phương) Nếu, nếu như.
Đồng nghĩa
- và
- dùng để kết hợp hai động từ
Thành ngữ
Thán từ
and?, and…
Đồng nghĩa
Tiếng Anh cổ
Cách phát âm
- IPA: /ɑnd/
Từ nguyên
Từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *unda, có lẽ từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₂énti (“đối mặt, gần, đằng trước”).
Liên từ
and
Đồng nghĩa
Phó từ
and
Tiếng Đan Mạch
Từ nguyên
Từ tiếng Bắc Âu cổ ǫnd, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₂enh₁-ti- (“con vịt”).
Cách phát âm
- IPA: /anˀ/
Danh từ
and gch (số ít hạn định anden, số nhiều hạn định ænder)
Tiếng Estonia
Từ nguyên
Từ tiếng Phần Lan–Ugria nguyên thủy amta. Cùng nguồn gốc với tiếng Phần Lan antaa và tiếng Hung ad.
Danh từ
and
Tiếng Na Uy
- IPA: /ɑnd/
Cách phát âm
Oslo, Na Uy (nam giới) | [ɑnd] |
Danh từ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | anda, anden | — |
Số nhiều | endene | ender |
and gđc (Bokmål), gch (Riksmål), hoặc gc (Nynorsk)
- Con vịt.
Tiếng Thụy Điển
Cách phát âm
- IPA: /and/
Gotland, Thụy Điển (nữ giới) | [ɛn ˈand] | “en and” |
Từ nguyên
Từ tiếng Bắc Âu cổ ǫnd, từ tiếng Thượng Đức cổ anat, từ tiếng Latinh anas.
Danh từ
Bản mẫu:swe-noun-reg-r-c and gch
Tiếng Rendille
- Mục từ tiếng Anh
- Từ căn bản tiếng Anh
- Liên từ
- Từ thông tục
- Từ không dịch qua tiếng Việt
- Từ thơ ca
- Tiếng Anh Mỹ
- Từ địa phương
- Thán từ
- Mục từ tiếng Anh cổ
- Phó từ
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- Danh từ
- Mục từ tiếng Estonia
- Mục từ tiếng Na Uy
- Danh từ tiếng Na Uy
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Mục từ tiếng Rendille
- Liên từ tiếng Anh
- Thán từ tiếng Anh
- Liên từ tiếng Anh cổ
- Phó từ tiếng Anh cổ
- Danh từ tiếng Đan Mạch