Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tin”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ar:tin, de:tin, el:tin, es:tin, fa:tin, hr, hy, id, kk, kn, li, lo, lt, ml, my, ro, simple, sv, sw, te, th, tr, zh-min-nan
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: cs:tin
Dòng 41: Dòng 41:


[[ar:tin]]
[[ar:tin]]
[[cs:tin]]
[[de:tin]]
[[de:tin]]
[[el:tin]]
[[el:tin]]

Phiên bản lúc 04:15, ngày 30 tháng 1 năm 2011

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /tɪn/

Danh từ

tin

  1. thiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50
  2. hộp

Tiếng Hà Lan

Danh từ

tin gtthiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50

Từ dẫn xuất

tinnen

Tiếng Việt

Động từ

tin: tưởng rằng cái gì đúng, hoặc rằng ai đáng tin cậy

Dịch

Danh từ

tin: tin tức, chuyện về một điều gì đã xảy ra

Dịch