Khác biệt giữa bản sửa đổi của “amount”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: cs:amount
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (robot Thêm: sv:amount
Dòng 65: Dòng 65:
[[ru:amount]]
[[ru:amount]]
[[simple:amount]]
[[simple:amount]]
[[sv:amount]]
[[ta:amount]]
[[ta:amount]]
[[te:amount]]
[[te:amount]]

Phiên bản lúc 16:23, ngày 6 tháng 3 năm 2011

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈmɑʊnt/
Hoa Kỳ

Danh từ

amount /ə.ˈmɑʊnt/

  1. Số lượng, số nhiều.
    a considerable amount — một số lượng đáng kể
    a large amount of work — rất nhiều việc
  2. Tổng số.
    what's the amount of this? — tổng số cái này là bao nhiêu?
  3. Thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa.
    this is the amount of what he promised — thực chất lời hứa của hắn là đây

Nội động từ

amount nội động từ /ə.ˈmɑʊnt/

  1. Lên đến, lên tới (tiền).
    the bill amounts to 100đ — hoá đơn lên đến 100đ
  2. Chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là.
    it amounts to the same thing — rốt cuộc cũng thế cả
    this amounts to a refusal — cái đó chẳng khác gì là một lời từ chối
    not to amount to much — không quan trọng, không đáng kể, không có ý nghĩa gì

Chia động từ

Tham khảo