Khác biệt giữa bản sửa đổi của “boo”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: et:boo
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (robot Thêm: sv:boo
Dòng 39: Dòng 39:
[[simple:boo]]
[[simple:boo]]
[[st:boo]]
[[st:boo]]
[[sv:boo]]
[[zh:boo]]
[[zh:boo]]

Phiên bản lúc 20:24, ngày 19 tháng 3 năm 2011

Tiếng Anh

Cách phát âm

Thán từ

boo /ˈbuː/

  1. Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu).
  2. Òa! (làm giật mình, nhát ma).

Ngoại động từ

boo ngoại động từ /ˈbuː/

  1. La ó (để phản đối, chế giễu).
  2. Đuổi ra.
    to boo a dog out — đuổi con chó ra

Chia động từ

Tham khảo