Khác biệt giữa bản sửa đổi của “parenting”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +fr:parenting
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: de:parenting
Dòng 14: Dòng 14:


[[cs:parenting]]
[[cs:parenting]]
[[de:parenting]]
[[en:parenting]]
[[en:parenting]]
[[fr:parenting]]
[[fr:parenting]]

Phiên bản lúc 19:43, ngày 28 tháng 4 năm 2011

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpɛr.ən.tiɳ/

Danh từ

parenting /ˈpɛr.ən.tiɳ/

  1. Việc nuôi nấng con cái.

Tham khảo