Khác biệt giữa bản sửa đổi của “donkey”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: eu:donkey
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: eo:donkey
Dòng 30: Dòng 30:
[[el:donkey]]
[[el:donkey]]
[[en:donkey]]
[[en:donkey]]
[[eo:donkey]]
[[et:donkey]]
[[et:donkey]]
[[eu:donkey]]
[[eu:donkey]]

Phiên bản lúc 22:56, ngày 28 tháng 4 năm 2011

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdɑːŋ.ki/
Hoa Kỳ

Danh từ

donkey /ˈdɑːŋ.ki/

  1. Con lừa.
  2. Người ngu đần (như lừa).
  3. Donkey (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ.
  4. (Kỹ thuật) (như) donkey-engine.

Thành ngữ

Tham khảo