Khác biệt giữa bản sửa đổi của “opus”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.2) (robot Thêm: et:opus |
n r2.6.2) (robot Thêm: my:opus |
||
Dòng 42: | Dòng 42: | ||
[[ku:opus]] |
[[ku:opus]] |
||
[[la:opus]] |
[[la:opus]] |
||
[[my:opus]] |
|||
[[nl:opus]] |
[[nl:opus]] |
||
[[pl:opus]] |
[[pl:opus]] |
Phiên bản lúc 04:12, ngày 1 tháng 5 năm 2011
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈoʊ.pəs/
Danh từ
opus /ˈoʊ.pəs/
- (Viết tắt) Op., số nhiều của opera.
- Tác phẩm (nhạc... ).
- opus magnum — tác phẩm chính (của nhà văn, nghệ sĩ...)
Tham khảo
- "opus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɔ.pys/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
opus /ɔ.pys/ |
opus /ɔ.pys/ |
opus gđ /ɔ.pys/
- (Âm nhạc) Tác phẩm.
- Beethoven opus 106 — Bi-tô-ven, tác phẩm 106
Tham khảo
- "opus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)