Khác biệt giữa bản sửa đổi của “corresponding”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (robot Thêm: pl:corresponding
Dòng 41: Dòng 41:
[[kn:corresponding]]
[[kn:corresponding]]
[[my:corresponding]]
[[my:corresponding]]
[[pl:corresponding]]
[[simple:corresponding]]
[[simple:corresponding]]
[[ta:corresponding]]
[[ta:corresponding]]

Phiên bản lúc 00:10, ngày 1 tháng 6 năm 2011

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌkɔr.ə.ˈspɑːn.diɳ/
Hoa Kỳ

Động từ

corresponding

  1. Phân từ hiện tại của correspond

Chia động từ

Tính từ

corresponding /ˌkɔr.ə.ˈspɑːn.diɳ/

  1. Tương ứng; đúng với.
    corresponding to the original — đúng với nguyên bản
  2. Trao đổi thư từ, thông tin.
    corresponding member of a society — hội viên thông tin của một hội
    corresponding member of an academy — viện sĩ thông tấn của một viện hàn lâm

Thành ngữ

Tham khảo