Khác biệt giữa bản sửa đổi của “framework”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: gl:framework
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (Bot: Thêm eo:framework, my:framework
Dòng 25: Dòng 25:
[[el:framework]]
[[el:framework]]
[[en:framework]]
[[en:framework]]
[[eo:framework]]
[[es:framework]]
[[es:framework]]
[[et:framework]]
[[et:framework]]
Dòng 34: Dòng 35:
[[kn:framework]]
[[kn:framework]]
[[lo:framework]]
[[lo:framework]]
[[my:framework]]
[[pl:framework]]
[[pl:framework]]
[[pt:framework]]
[[pt:framework]]

Phiên bản lúc 15:50, ngày 3 tháng 6 năm 2011

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfreɪm.ˌwɜːk/

Danh từ

framework /ˈfreɪm.ˌwɜːk/

  1. Sườn (nhà, tàu... ); khung (máy).
  2. Khung ảnh, khung tranh (nói chung).
  3. Cốt truyện.
    framework of a novel — cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết
  4. Lớp đá lát thành giếng, sườn đê.
  5. (Nghĩa bóng) Cơ cấu tổ chức, khuôn khổ.
    the framework of society — cơ cấu xã hội

Thành ngữ

Tham khảo