Khác biệt giữa bản sửa đổi của “framework”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.2) (robot Thêm: gl:framework |
n r2.6.2) (Bot: Thêm eo:framework, my:framework |
||
Dòng 25: | Dòng 25: | ||
[[el:framework]] |
[[el:framework]] |
||
[[en:framework]] |
[[en:framework]] |
||
[[eo:framework]] |
|||
[[es:framework]] |
[[es:framework]] |
||
[[et:framework]] |
[[et:framework]] |
||
Dòng 34: | Dòng 35: | ||
[[kn:framework]] |
[[kn:framework]] |
||
[[lo:framework]] |
[[lo:framework]] |
||
[[my:framework]] |
|||
[[pl:framework]] |
[[pl:framework]] |
||
[[pt:framework]] |
[[pt:framework]] |
Phiên bản lúc 15:50, ngày 3 tháng 6 năm 2011
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfreɪm.ˌwɜːk/
Danh từ
framework /ˈfreɪm.ˌwɜːk/
- Sườn (nhà, tàu... ); khung (máy).
- Khung ảnh, khung tranh (nói chung).
- Cốt truyện.
- framework of a novel — cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết
- Lớp đá lát thành giếng, sườn đê.
- (Nghĩa bóng) Cơ cấu tổ chức, khuôn khổ.
- the framework of society — cơ cấu xã hội
Thành ngữ
- to return into the framework: Hợp nhất, thống nhất.
Tham khảo
- "framework", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)