Khác biệt giữa bản sửa đổi của “韭”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n r2.7.1) (robot Thêm: ta:韭 |
||
Dòng 34: | Dòng 34: | ||
[[ko:韭]] |
[[ko:韭]] |
||
[[pl:韭]] |
[[pl:韭]] |
||
[[ta:韭]] |
|||
[[zh:韭]] |
[[zh:韭]] |
Phiên bản lúc 18:15, ngày 24 tháng 6 năm 2011
Tra từ bắt đầu bởi | |||
韭 |
Chữ Hán
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: jiǔ (jiu3)
- Phiên âm Hán-Việt: cửu
- Chữ Hangul: 구
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
韭
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
韭 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
- IPA: /kɨw313/