Khác biệt giữa bản sửa đổi của “donkey”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: eo:donkey |
|||
Dòng 47: | Dòng 47: | ||
[[li:donkey]] |
[[li:donkey]] |
||
[[lt:donkey]] |
[[lt:donkey]] |
||
[[mg:donkey]] |
|||
[[ml:donkey]] |
[[ml:donkey]] |
||
[[nl:donkey]] |
[[nl:donkey]] |
||
Dòng 59: | Dòng 60: | ||
[[sq:donkey]] |
[[sq:donkey]] |
||
[[sr:donkey]] |
[[sr:donkey]] |
||
[[sv:donkey]] |
|||
[[sw:donkey]] |
[[sw:donkey]] |
||
[[ta:donkey]] |
[[ta:donkey]] |
Phiên bản lúc 17:31, ngày 29 tháng 7 năm 2011
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdɑːŋ.ki/
Hoa Kỳ | [ˈdɑːŋ.ki] |
Danh từ
donkey /ˈdɑːŋ.ki/
- Con lừa.
- Người ngu đần (như lừa).
- Donkey (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ.
- (Kỹ thuật) (như) donkey-engine.
Thành ngữ
- donkey's years: (Từ lóng) Thời gian dài dằng dặc.
- to talk the hind leg off a donkey: (Từ lóng) Nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa.
Tham khảo
- "donkey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)