Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tiếng Triều Tiên”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm hu:tiếng Triều Tiên
Dòng 12: Dòng 12:
[[Thể loại:Danh từ riêng tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ riêng tiếng Việt]]


[[hu:tiếng Triều Tiên]]
[[ko:tiếng Triều Tiên]]
[[ko:tiếng Triều Tiên]]

Phiên bản lúc 22:59, ngày 1 tháng 9 năm 2011

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /tiɜŋ35 ciɜw21 tiɜn33/

Từ nguyên

tiếng (ngôn ngữ) + Triều Tiên

Danh từ riêng

tiếng Hàn Quốc, tiếng Hàn quốc

  1. Xem tiếng Hàn