Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thìa”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.2) (robot Thêm: be:thìa |
|||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-vie-}} |
{{-vie-}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
{{vie-pron|thìa}} |
|||
*[[w:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|t|h|ì|a}}/}} |
|||
{{-nôm-}} |
{{-nôm-}} |
||
{{top}} |
{{top}} |
Phiên bản lúc 21:02, ngày 11 tháng 9 năm 2011
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰi̤ə˨˩ | tʰiə˧˧ | tʰiə˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiə˧˧ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
thìa
Tiếng Rendille
Dịch
- Tiếng Anh: spoon
- Tiếng Hà Lan: lepel gđ
- Tiếng Nga: ложка gc (lóžka)
- Tiếng Pháp: cuiller gc, cuillière gc