Khác biệt giữa bản sửa đổi của “phong bì”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
|||
Dòng 2: | Dòng 2: | ||
[[Hình:Envelope2.jpg|nhỏ|phong bì]] |
[[Hình:Envelope2.jpg|nhỏ|phong bì]] |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
{{vie-pron|phong|bì}} |
|||
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|p|h|o|n|g}} {{VieIPA|b|ì}}/}} |
|||
{{-paro-}} |
{{-paro-}} |
||
:* [[phòng bị]] |
:* [[phòng bị]] |
Phiên bản lúc 07:35, ngày 13 tháng 9 năm 2011
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fawŋ˧˧ ɓi̤˨˩ | fawŋ˧˥ ɓi˧˧ | fawŋ˧˧ ɓi˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fawŋ˧˥ ɓi˧˧ | fawŋ˧˥˧ ɓi˧˧ |
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
Phiên âm Hán Việt của 封皮 (封, phong, là thư tín; 皮, bì là vỏ bọc bên ngoài).
Danh từ
phong bì
Dịch
- Tiếng Trung Quốc: 封 (phong, fēng)
Tham khảo
- "phong bì", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)