Khác biệt giữa bản sửa đổi của “kiểu”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm en:kiểu
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|kiểu}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|k|i|ể|u}}/}}


{{-hanviet-}}
{{-hanviet-}}

Phiên bản lúc 08:11, ngày 14 tháng 9 năm 2011

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̰w˧˩˧kiəw˧˩˨kiəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəw˧˩kiə̰ʔw˧˩

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

kiểu

  1. Hình mẫu để theo đó làm.
    Kiểu nhà.
    Kiểu áo.
  2. Lối.
    Ăn mặc kiểu.
    Â.
    U.
    Tây.

Tham khảo