Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cức”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|c|ứ|c}}/}}


{{-noun-}}
{{-noun-}}
Như '''[[cứt]]'''
'''cức'''
# {{see-entry|cứt}}


{{-syn-}}
{{-syn-}}
*[[phân]]
* [[phân]]


[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

[[zh:cức]]
[[zh:cức]]

Phiên bản lúc 19:49, ngày 28 tháng 9 năm 2011

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨk˧˥kɨ̰k˩˧kɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨk˩˩kɨ̰k˩˧

Danh từ

cức

  1. Xem cứt

Đồng nghĩa