Khác biệt giữa bản sửa đổi của “meunier”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm it:meunier, oc:meunier |
n r2.7.1) (Bot: Thêm ko:meunier |
||
Dòng 50: | Dòng 50: | ||
[[io:meunier]] |
[[io:meunier]] |
||
[[it:meunier]] |
[[it:meunier]] |
||
[[ko:meunier]] |
|||
[[oc:meunier]] |
[[oc:meunier]] |
||
[[pt:meunier]] |
[[pt:meunier]] |
Phiên bản lúc 05:49, ngày 7 tháng 11 năm 2011
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /mø.nje/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | meunier /mø.nje/ |
meuniers /mø.nje/ |
Giống cái | meunière /mø.njɛʁ/ |
meuniers /mø.nje/ |
meunier /mø.nje/
- Xem meunerie
- Industrie meunière — công nghiệp xay bột
Danh từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | meunière /mø.njɛʁ/ |
meuniers /mø.nje/ |
Số nhiều | meunière /mø.njɛʁ/ |
meuniers /mø.nje/ |
meunier /mø.nje/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
meunier /mø.nje/ |
meuniers /mø.nje/ |
meunier gđ /mø.nje/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
meunier /mø.nje/ |
meuniers /mø.nje/ |
meunier gc /mø.nje/
- (Động vật học) Chim sẻ ngô đuôi dài.
- sole meunière — cá bơn tẩm bột
Tham khảo
- "meunier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)