Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bài hát”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm en, fr, lt, mg, pl, th, zh
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ko:bài hát
Dòng 28: Dòng 28:
[[en:bài hát]]
[[en:bài hát]]
[[fr:bài hát]]
[[fr:bài hát]]
[[ko:bài hát]]
[[lt:bài hát]]
[[lt:bài hát]]
[[mg:bài hát]]
[[mg:bài hát]]

Phiên bản lúc 09:55, ngày 2 tháng 12 năm 2011

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ːj˨˩ haːt˧˥ɓaːj˧˧ ha̰ːk˩˧ɓaːj˨˩ haːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːj˧˧ haːt˩˩ɓaːj˧˧ ha̰ːt˩˧

Danh từ

bài hát

  1. Là một đồ vậtlưu trữ các âm điệu, âm nhạc.

Đồng nghĩa

Dịch

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)