Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thìa”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 38: | Dòng 38: | ||
[[hr:thìa]] |
[[hr:thìa]] |
||
[[hu:thìa]] |
[[hu:thìa]] |
||
[[id:thìa]] |
|||
[[ko:thìa]] |
[[ko:thìa]] |
||
[[lt:thìa]] |
[[lt:thìa]] |
||
[[mg:thìa]] |
|||
[[nl:thìa]] |
[[nl:thìa]] |
||
[[ru:thìa]] |
[[ru:thìa]] |
Phiên bản lúc 17:21, ngày 3 tháng 12 năm 2011
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰi̤ə˨˩ | tʰiə˧˧ | tʰiə˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiə˧˧ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
thìa
Tiếng Rendille
Dịch
- Tiếng Anh: spoon
- Tiếng Hà Lan: lepel gđ
- Tiếng Nga: ложка gc (lóžka)
- Tiếng Pháp: cuiller gc, cuillière gc