Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cuisse”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm sv:cuisse |
n r2.7.1) (Bot: Thêm fj:cuisse |
||
Dòng 35: | Dòng 35: | ||
[[es:cuisse]] |
[[es:cuisse]] |
||
[[fi:cuisse]] |
[[fi:cuisse]] |
||
[[fj:cuisse]] |
|||
[[fr:cuisse]] |
[[fr:cuisse]] |
||
[[gl:cuisse]] |
[[gl:cuisse]] |
Phiên bản lúc 12:11, ngày 12 tháng 12 năm 2011
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkwɪs/
Danh từ
cuisse /ˈkwɪs/
Tham khảo
- "cuisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɥis/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cuisse /kɥis/ |
cuisses /kɥis/ |
cuisse gc /kɥis/
- Đùi.
- avoir la cuisse légère; avoir la cuisse hospitalière — (thân mật) lẳng lơ, đĩ thõa
- se croire sorti de la cuisse de Jupiter — tự cho mình là con ông cháu cha; tự cao tự đại
Tham khảo
- "cuisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)