Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mors”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: is:mors
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm fj:mors
Dòng 29: Dòng 29:
[[eu:mors]]
[[eu:mors]]
[[fi:mors]]
[[fi:mors]]
[[fj:mors]]
[[fr:mors]]
[[fr:mors]]
[[hr:mors]]
[[hr:mors]]

Phiên bản lúc 20:47, ngày 18 tháng 12 năm 2011

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
mors
/mɔʁ/
mors
/mɔʁ/

mors /mɔʁ/

  1. Hàm thiết (ngựa).
  2. Mỏ (kìm êtô).
  3. Gờ (gáy sách).
  4. (Nghĩa bóng) Cái kiềm chế.
    La raison est le mors des passions — lý trí (là cái) kiềm chế dục vọng
    prendre le mors aux dents — lồng lên (ngựa)+ nổi nóng, hăng tiết lên

Tham khảo