Khác biệt giữa bản sửa đổi của “брод”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n robot Ajoute: en, ru |
||
Dòng 11: | Dòng 11: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]] |
||
[[en:брод]] |
|||
[[ru:брод]] |
Phiên bản lúc 13:30, ngày 28 tháng 7 năm 2006
Tiếng Nga
Danh từ
брод gđ
- Chỗ nông.
- .
- не спросясь броду, не суйся в воду — посл. — = làm người phải đắn phải đo, phải cân nặng nhẹ phải dò nông sâu
Tham khảo
- "брод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)