Khác biệt giữa bản sửa đổi của “silla”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: eu:silla
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm fj:silla, id:silla, mg:silla
Dòng 37: Dòng 37:
[[fa:silla]]
[[fa:silla]]
[[fi:silla]]
[[fi:silla]]
[[fj:silla]]
[[fr:silla]]
[[fr:silla]]
[[gl:silla]]
[[gl:silla]]
Dòng 42: Dòng 43:
[[hu:silla]]
[[hu:silla]]
[[hy:silla]]
[[hy:silla]]
[[id:silla]]
[[io:silla]]
[[io:silla]]
[[ko:silla]]
[[ko:silla]]
[[lo:silla]]
[[lo:silla]]
[[lt:silla]]
[[lt:silla]]
[[mg:silla]]
[[nl:silla]]
[[nl:silla]]
[[no:silla]]
[[no:silla]]

Phiên bản lúc 19:41, ngày 19 tháng 12 năm 2011

Xem sillä

Tiếng Tây Ban Nha

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsi.ʎa/, /ˈsi.ʝa/, /ˈsi.ʒa/

Từ nguyên

Từ tiếng Latinh sella.

Danh từ

Số ít Số nhiều
silla sillas

silla

  1. ghế.
  2. Yên ngựa.

Đồng nghĩa

ghế
yên

Từ dẫn xuất