Khác biệt giữa bản sửa đổi của “yr”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +sv:yr
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm mg:yr, my:yr, tl:yr
Dòng 29: Dòng 29:
[[io:yr]]
[[io:yr]]
[[ku:yr]]
[[ku:yr]]
[[mg:yr]]
[[my:yr]]
[[no:yr]]
[[no:yr]]
[[pl:yr]]
[[pl:yr]]
Dòng 34: Dòng 36:
[[sv:yr]]
[[sv:yr]]
[[te:yr]]
[[te:yr]]
[[tl:yr]]

Phiên bản lúc 20:34, ngày 21 tháng 12 năm 2011

Tiếng Na Uy

Danh từ

  Xác định Bất định
Số ít yr yret
Số nhiều yr, yrer yra, yrene

yr

  1. Mưa phùn, mưa bụi, mưa bay.
    Det var regn og yr i Bergen i går.
  2. Đàn, đám, đoàn.
    Det var et eneste yr av folk utenfor fabrikken.

Từ dẫn xuất

Tính từ

Các dạng Biến tố
Giống gđc yr
gt yrt
Số nhiều yre
Cấp so sánh
cao

yr

  1. Hân hoan, hoan hỷ, vui mừng.
    Jeg blir rent yr og glad om våren.

Tham khảo