Khác biệt giữa bản sửa đổi của “yếu tố”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm mg:yếu tố |
|||
Dòng 18: | Dòng 18: | ||
[[ja:yếu tố]] |
[[ja:yếu tố]] |
||
[[ko:yếu tố]] |
[[ko:yếu tố]] |
||
[[mg:yếu tố]] |
|||
[[zh:yếu tố]] |
[[zh:yếu tố]] |
Phiên bản lúc 16:41, ngày 23 tháng 12 năm 2011
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iəw˧˥ to˧˥ | iə̰w˩˧ to̰˩˧ | iəw˧˥ to˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
iəw˩˩ to˩˩ | iə̰w˩˧ to̰˩˧ |
Danh từ
yếu tố
- Bộ phận cấu thành một sự vật, sự việc, hiện tượng. Yếu tố cấu tạo từ. Yếu tố tinh thần.
- Như nhân tố. Con người là yếu tố quyết định.
Dịch
Tham khảo
- "yếu tố", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)