Khác biệt giữa bản sửa đổi của “phong bì”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm ko:phong bì, mg:phong bì |
|||
Dòng 26: | Dòng 26: | ||
[[fr:phong bì]] |
[[fr:phong bì]] |
||
[[ko:phong bì]] |
|||
[[mg:phong bì]] |
Phiên bản lúc 17:36, ngày 23 tháng 12 năm 2011
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fawŋ˧˧ ɓi̤˨˩ | fawŋ˧˥ ɓi˧˧ | fawŋ˧˧ ɓi˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fawŋ˧˥ ɓi˧˧ | fawŋ˧˥˧ ɓi˧˧ |
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
Phiên âm Hán Việt của 封皮 (封, phong, là thư tín; 皮, bì là vỏ bọc bên ngoài).
Danh từ
phong bì
Dịch
- Tiếng Trung Quốc: 封 (phong, fēng)
Tham khảo
- "phong bì", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)