Khác biệt giữa bản sửa đổi của “đánh giá”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm mg:đánh giá |
|||
Dòng 19: | Dòng 19: | ||
[[fr:đánh giá]] |
[[fr:đánh giá]] |
||
[[mg:đánh giá]] |
|||
[[zh:đánh giá]] |
[[zh:đánh giá]] |
Phiên bản lúc 04:31, ngày 24 tháng 12 năm 2011
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗajŋ˧˥ zaː˧˥ | ɗa̰n˩˧ ja̰ː˩˧ | ɗan˧˥ jaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗajŋ˩˩ ɟaː˩˩ | ɗa̰jŋ˩˧ ɟa̰ː˩˧ |
Động từ
đánh giá
- Ước tính giá tiền.
- Đánh giá chiếc đồng hồ mới.
- Nhận định giá trị.
- Tác phẩm được dư luận đánh giá cao.
Dịch
Tham khảo
- "đánh giá", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)