Khác biệt giữa bản sửa đổi của “banquier”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
n robot Ajoute: de |
||
Dòng 28: | Dòng 28: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]] |
||
[[de:banquier]] |
|||
[[et:banquier]] |
[[et:banquier]] |
||
[[fr:banquier]] |
[[fr:banquier]] |
Phiên bản lúc 11:33, ngày 29 tháng 7 năm 2006
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA : /bɑ̃.kje/
Danh từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | banquière /bɑ̃.kjɛʁ/ |
banquières /bɑ̃.kjɛʁ/ |
Số nhiều | banquière /bɑ̃.kjɛʁ/ |
banquières /bɑ̃.kjɛʁ/ |
banquier /bɑ̃.kje/
- Chủ ngân hàng.
- (Đánh bài) (đánh cờ) nhà cái.
- être le banquier de quelqu'un — là người cung cấp tiền cho ai
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
banquier /bɑ̃.kje/ |
banquiers /bɑ̃.kje/ |
banquier gđ /bɑ̃.kje/
Tham khảo
- "banquier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)