Khác biệt giữa bản sửa đổi của “appelant”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ko:appelant
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm mg:appelant
Dòng 37: Dòng 37:
[[io:appelant]]
[[io:appelant]]
[[ko:appelant]]
[[ko:appelant]]
[[mg:appelant]]
[[ru:appelant]]
[[ru:appelant]]

Phiên bản lúc 19:32, ngày 2 tháng 1 năm 2012

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /a.plɑ̃/

Danh từ

  Số ít Số nhiều
Số ít appelant
/a.plɑ̃/
appelants
/a.plɑ̃/
Số nhiều appelant
/a.plɑ̃/
appelants
/a.plɑ̃/

appelant /a.plɑ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Người chống án, người kháng cáo.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Xem appeau 2

Trái nghĩa

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực appelant
/a.plɑ̃/
appelant
/a.plɑ̃/
Giống cái appelant
/a.plɑ̃/
appelant
/a.plɑ̃/

appelant /a.plɑ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Chống án, nguyên kháng.
    La partie appelante (opposé à la "Partie intimée") — bên chống án, bên nguyên kháng (trái với " Bên bị kháng")

Tham khảo