Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bong bóng”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm ko:bong bóng |
n r2.7.2) (Bot: Thêm mg:bong bóng |
||
Dòng 22: | Dòng 22: | ||
[[fr:bong bóng]] |
[[fr:bong bóng]] |
||
[[ko:bong bóng]] |
[[ko:bong bóng]] |
||
[[mg:bong bóng]] |
|||
[[nl:bong bóng]] |
[[nl:bong bóng]] |
||
[[zh:bong bóng]] |
[[zh:bong bóng]] |
Phiên bản lúc 09:11, ngày 26 tháng 1 năm 2012
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓawŋ˧˧ ɓawŋ˧˥ | ɓawŋ˧˥ ɓa̰wŋ˩˧ | ɓawŋ˧˧ ɓawŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓawŋ˧˥ ɓawŋ˩˩ | ɓawŋ˧˥˧ ɓa̰wŋ˩˧ |
Danh từ
bong bóng
- Màng nhỏ hình cầu do không khí làm phồng lên.
- Trời mưa bong bóng phập phồng. (ca dao)
- Túi chứa không khí trong cơ thể cá.
- Tham bong bóng bỏ bọng trâu. (tục ngữ)
- Túi chứa nước tiểu trong cơ thể một số động vật.
- Bong bóng lợn.
Tham khảo
- "bong bóng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)