Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bòn”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm lt:bòn |
|||
Dòng 36: | Dòng 36: | ||
[[fr:bòn]] |
[[fr:bòn]] |
||
[[it:bòn]] |
[[it:bòn]] |
||
[[lt:bòn]] |
|||
[[nl:bòn]] |
[[nl:bòn]] |
||
[[zh:bòn]] |
[[zh:bòn]] |
Phiên bản lúc 00:52, ngày 27 tháng 1 năm 2012
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɔ̤n˨˩ | ɓɔŋ˧˧ | ɓɔŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɔn˧˧ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Động từ
bòn
- Tìm kiếm, góp nhặt từng ít một.
- Bòn từng đồng.
- Bòn từng gáo nước để tưới ruộng hạn.
- Lấy dần từng ít một của người khác, bằng mọi cách khôn khéo (hàm ý chê).
- Bòn của.
Dịch
Tham khảo
- "bòn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)